--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
tủi thân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
tủi thân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tủi thân
+ verb
to feel self-pity
Lượt xem: 751
Từ vừa tra
+
tủi thân
:
to feel self-pity
+
chiếu cố
:
To make allowance for, to consider, to grant privileges to
+
motley
:
sặc sỡ, nhiều màua motley coat áo sặc sỡ
+
thần thoại
:
mythology
+
đô
:
như kinh đô (nói tắt)Dời đô đi một nơi khácTo move the capital to another place